Có 3 kết quả:
带子 dài zi ㄉㄞˋ • 帶子 dài zi ㄉㄞˋ • 袋子 dài zi ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) belt
(2) band
(3) ribbon
(4) strap
(5) girdle
(6) (coll.) audio or video tape
(2) band
(3) ribbon
(4) strap
(5) girdle
(6) (coll.) audio or video tape
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) belt
(2) band
(3) ribbon
(4) strap
(5) girdle
(6) (coll.) audio or video tape
(2) band
(3) ribbon
(4) strap
(5) girdle
(6) (coll.) audio or video tape
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
bag
Bình luận 0